Có 2 kết quả:

数据段 shù jù duàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄉㄨㄢˋ數據段 shù jù duàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

data segment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

data segment

Bình luận 0